Thuốc Cinacalcet được sử dụng để điều trị cường cận giáp ở những bệnh nhân bị bệnh thận mãn tính đang chạy thận nhân tạo. Hiện thị trường đang rất quan tâm đến loại thuốc này. Tìm hiểu cùng chúng tôi để biết cách sử dụng hiệu quả nhất nhé!

1. Tên thương hiệu, mô tả về thuốc Cinacalcet

Thuốc được cung cấp bởi: IBM Micromedex của thương hiệu Hoa Kỳ.

Cinacalcet được sử dụng để điều trị cường cận giáp ở những bệnh nhân bị bệnh thận mãn tính đang chạy thận nhân tạo. Cường cận giáp là một tình trạng gây ra khi các tuyến cận giáp nằm ở cổ tạo ra quá nhiều hormone tuyến cận giáp (PTH). Hormone này giúp kiểm soát nồng độ canxi và phốt pho trong máu của bạn.

Cinacalcet làm giảm lượng PTH, làm giảm nồng độ canxi và phốt pho. Cinacalcet cũng được dùng để hạ canxi trong máu của bệnh nhân ung thư tuyến cận giáp và cường cận giáp nguyên phát. Thuốc này chỉ có sẵn với đơn thuốc của bác sĩ.

2. Một số vấn đề trước và sau khi sử dụng

a. Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác. Chẳng hạn như với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ nhãn hoặc thành phần đóng gói.

b. Nhi khoa

Nghiên cứu về mức độ an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập ở trẻ em. Cần có chỉ định, thăm khám và theo dõi của bác sĩ.

c. Người cao tuổi và mẹ cho con bú

Chưa có thông tin nghiên cứu chính xác về hiệu quả của thuốc với 2 đối tượng này. Nên có những tư vấn, theo dõi từ bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định.

d. Tương tác với các loại thuốc khác

Mặc dù một số loại thuốc nhất định hoàn toàn không nên được sử dụng cùng nhau, trong những trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể muốn thay đổi liều lượng hoặc có thể cần phải có các biện pháp phòng ngừa khác. Khi bạn đang dùng thuốc này, điều đặc biệt quan trọng là chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn phải biết liệu bạn có đang dùng bất kỳ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây hay không. Các tương tác sau đây đã được chọn trên cơ sở ý nghĩa tiềm năng của chúng và không nhất thiết phải bao gồm tất cả.

Không khuyến khích sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số loại thuốc khác mà bạn dùng.

  • Eliglustat

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Brexpiprazole
  • Clozapine
  • Codeine
  • Dihydrocodeine
  • Donepezil
  • Doxorubicin
  • Doxorubicin Hydrochloride Liposome
  • Fluoxetine
  • Nebivolol
  • Tamoxifen
  • Tramadol

Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc một số tác dụng phụ, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Desipramine
  • Ketoconazole

3. Sử dụng hợp lý

Chỉ dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng nhiều hơn, không dùng thường xuyên hơn và không dùng lâu hơn so với chỉ định của bác sĩ.

Tốt nhất là dùng thuốc này với thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn.

Nuốt toàn bộ máy tính bảng. Đừng nghiền nát, phá vỡ hoặc nhai nó.

4. Liều lượng

Liều dùng của thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Thực hiện theo đơn đặt hàng của bác sĩ hoặc các chỉ dẫn trên nhãn. Thông tin sau đây chỉ bao gồm các liều trung bình của thuốc này. Nếu liều của bạn khác, đừng thay đổi nó trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.

Lượng thuốc bạn dùng tùy thuộc vào độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều và khoảng thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào vấn đề y tế mà bạn đang sử dụng thuốc.

  • Đối với dạng bào chế uống (viên nén):
  • Đối với tăng calci huyết với ung thư tuyến cận giáp hoặc cường cận giáp:
  • Người lớn — Lúc đầu, 30 miligam (mg) hai lần một ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều của bạn sau mỗi 2 đến 4 tuần.
  • Trẻ em — Việc sử dụng và liều lượng phải do bác sĩ của bạn xác định.
  • Đối với cường cận giáp với bệnh thận mãn tính:
  • Người lớn — Lúc đầu, 30 miligam (mg) mỗi ngày một lần. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều của bạn sau mỗi 2 đến 4 tuần.
  • Trẻ em — Việc sử dụng và liều lượng phải do bác sĩ của bạn xác định.

5. Phản ứng phụ

Cùng với những tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra, nhưng nếu chúng xảy ra, họ có thể cần được chăm sóc y tế.

Kiểm tra với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

  • Phổ biến hơn: Nhìn mờ; đau ngực; chóng mặt; đau đầu; lo lắng; thình thịch trong tai; nhịp tim chậm hoặc nhanh;…
  • Ít phổ biến: Co giật; ho hoặc khàn giọng; sốt hoặc ớn lạnh; mất kiểm soát bàng quang; đau lưng hoặc bên hông; co thắt cơ hoặc giật ở tất cả các chi; tiểu đau hoặc khó; mất ý thức đột ngột

6. Kết luận

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra mà thường không cần chăm sóc y tế. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Ngoài ra, chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cho bạn biết về các cách để ngăn ngừa hoặc giảm một số tác dụng phụ này.